--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
than chì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
than chì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: than chì
+ noun
graphite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "than chì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"than chì"
:
than chì
thần chú
Lượt xem: 626
Từ vừa tra
+
than chì
:
graphite
+
footwork
:
động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...)